Trang chủ504351 • BOM
add
Empower India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,46 ₹ - 1,49 ₹
Phạm vi một năm
1,27 ₹ - 2,47 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T INR
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
32,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,98 Tr | -76,51% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | 45,30% |
Thu nhập ròng | -915,00 N | -103,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -115,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 136,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,65 Tr | 4.455,63% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 16,17% |
Tổng nợ | 627,83 Tr | 282,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -915,00 N | -103,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
8