Trang chủ504356 • BOM
add
Multipurpose Trading and Agencies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,39 ₹ - 10,39 ₹
Phạm vi một năm
7,93 ₹ - 13,26 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,43 Tr INR
Số lượng trung bình
176,00
Tỷ số P/E
27,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,00 N | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 291,00 N | 42,65% |
Thu nhập ròng | 453,00 N | -10,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,89 | -12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | 542,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,00 N | -10,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web