Trang chủ504380 • BOM
add
Flomic Global Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,00 ₹ - 69,90 ₹
Phạm vi một năm
61,00 ₹ - 87,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T INR
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
29,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 84,01% |
Chi phí hoạt động | 115,15 Tr | 29,06% |
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | 149,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 127,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,73 Tr | 149,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,03 Tr | -44,28% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 47,15% |
Tổng nợ | 1,66 T | 61,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | 149,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web