Trang chủ504605 • BOM
add
Uni-Abex Alloy Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.493,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.399,00 ₹ - 3.500,00 ₹
Phạm vi một năm
1.820,05 ₹ - 3.895,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 T INR
Số lượng trung bình
675,00
Tỷ số P/E
20,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 604,44 Tr | 79,83% |
Chi phí hoạt động | 124,65 Tr | 49,56% |
Thu nhập ròng | 126,42 Tr | 268,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,92 | 104,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,53 Tr | 231,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,77 Tr | 50,45% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 20,42% |
Tổng nợ | 541,11 Tr | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,42 Tr | 268,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
92