Trang chủ504605 • BOM
add
Uni-Abex Alloy Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.696,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.592,05 ₹ - 2.700,00 ₹
Phạm vi một năm
1.820,05 ₹ - 3.895,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T INR
Số lượng trung bình
942,00
Tỷ số P/E
21,88
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,67 Tr | -6,68% |
Chi phí hoạt động | 125,25 Tr | 33,48% |
Thu nhập ròng | 52,89 Tr | -49,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,57 | -45,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,68 Tr | -43,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,26 Tr | 35,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,89 Tr | -49,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
92