Trang chủ504614 • BOM
add
Sarda Energy & Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
499,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
484,65 ₹ - 509,00 ₹
Phạm vi một năm
180,50 ₹ - 524,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
178,52 T INR
Số lượng trung bình
80,61 N
Tỷ số P/E
32,40
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 T | -11,97% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 5,45% |
Thu nhập ròng | 1,99 T | 16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,46 | 32,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 T | 21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,26 T | 82,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 T | 16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.507