Trang chủ504741 • BOM
add
Indian Hume Pipe Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
427,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
420,40 ₹ - 429,85 ₹
Phạm vi một năm
283,05 ₹ - 613,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,39 T INR
Số lượng trung bình
6,28 N
Tỷ số P/E
4,00
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | -3,01% |
Chi phí hoạt động | 396,61 Tr | 41,12% |
Thu nhập ròng | 4,99 T | 1.043,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 127,33 | 1.078,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,70 Tr | -25,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 T | 679,98% |
Tổng tài sản | 27,36 T | 31,50% |
Tổng nợ | 13,60 T | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 T | 1.043,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
1.118