Trang chủ504810 • BOM
add
Informed Technologies India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
104,00 ₹ - 109,50 ₹
Phạm vi một năm
52,00 ₹ - 130,86 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
447,05 Tr INR
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
14,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,59 Tr | 22,27% |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | -46,14% |
Thu nhập ròng | 12,43 Tr | 255,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 188,69 | 190,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | 66,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,30 Tr | 46,84% |
Tổng tài sản | 238,79 Tr | 26,93% |
Tổng nợ | 15,08 Tr | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,43 Tr | 255,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
23