Trang chủ504903 • BOM
add
Rathi Steel And Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,35 ₹ - 48,56 ₹
Phạm vi một năm
20,35 ₹ - 97,81 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T INR
Số lượng trung bình
198,64 N
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -4,16% |
Chi phí hoạt động | 296,89 Tr | 2,01% |
Thu nhập ròng | 69,41 Tr | 741,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 780,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,37 Tr | -0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,68 Tr | 2,58% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 27,80% |
Tổng nợ | 1,26 T | -43,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,41 Tr | 741,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
188