Trang chủ504908 • BOM
add
Duncan Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
487,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
470,05 ₹ - 470,05 ₹
Phạm vi một năm
276,75 ₹ - 902,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T INR
Số lượng trung bình
561,00
Tỷ số P/E
33,34
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,41 Tr | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 74,85 Tr | 19,26% |
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | -37,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | -43,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,58 Tr | -34,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,65 Tr | 13,34% |
Tổng tài sản | 755,41 Tr | 10,30% |
Tổng nợ | 186,93 Tr | 20,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | -37,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
187