Trang chủ504959 • BOM
add
Stovec Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.812,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.800,50 ₹ - 2.850,00 ₹
Phạm vi một năm
2.320,10 ₹ - 4.372,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T INR
Số lượng trung bình
915,00
Tỷ số P/E
45,65
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,89 Tr | 20,47% |
Chi phí hoạt động | 217,90 Tr | 24,22% |
Thu nhập ròng | 30,89 Tr | 443,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 352,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,27 Tr | 170,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,97 Tr | -58,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,89 Tr | 443,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
240