Trang chủ504988 • BOM
add
Welcast Steels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.369,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.351,50 ₹ - 1.375,00 ₹
Phạm vi một năm
1.200,00 ₹ - 1.861,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
876,16 Tr INR
Số lượng trung bình
361,00
Tỷ số P/E
21,20
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,31 Tr | -37,37% |
Chi phí hoạt động | 77,68 Tr | -14,28% |
Thu nhập ròng | -579,00 N | -102,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -104,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | -124,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,14 Tr | 12,02% |
Tổng tài sản | 497,46 Tr | 3,34% |
Tổng nợ | 102,75 Tr | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,26 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -579,00 N | -102,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
119