Trang chủ504988 • BOM
add
Welcast Steels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.522,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.480,00 ₹ - 1.522,95 ₹
Phạm vi một năm
805,00 ₹ - 1.861,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
963,24 Tr INR
Số lượng trung bình
446,00
Tỷ số P/E
23,70
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,85 Tr | 25,92% |
Chi phí hoạt động | 101,58 Tr | 19,03% |
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | -198,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,38 | -178,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,97 Tr | -250,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,64 Tr | 24,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,46 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | -198,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
119