Trang chủ504 • SGX
add
Hs Optimus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,03 Tr | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 51,15% |
Thu nhập ròng | -899,50 N | -122,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,33 | -128,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -619,00 N | -108,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | -43,31% |
Tổng tài sản | 64,76 Tr | -4,88% |
Tổng nợ | 6,79 Tr | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -899,50 N | -122,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,00 N | 60,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -446,00 N | -133,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 343,00 N | 136,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,50 N | -7,82% |
Dòng tiền tự do | -259,56 N | -34,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
265