Trang chủ505196 • BOM
add
TIL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
270,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
267,70 ₹ - 273,00 ₹
Phạm vi một năm
94,20 ₹ - 434,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,00 T INR
Số lượng trung bình
4,83 N
Tỷ số P/E
2,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,80 Tr | 1.835,84% |
Chi phí hoạt động | 164,80 Tr | -19,77% |
Thu nhập ròng | -10,60 Tr | -211,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | -105,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,65 Tr | 128,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,50 Tr | 428,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,60 Tr | -211,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
347