Trang chủ505216 • BOM
add
Alfred Herbert (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.035,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.901,25 ₹ - 2.060,00 ₹
Phạm vi một năm
960,00 ₹ - 2.320,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T INR
Số lượng trung bình
266,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | -23,21% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | 24,24% |
Thu nhập ròng | -3,27 Tr | -419,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,03 | -515,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -391,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -459,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,21 Tr | -98,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,99 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,27 Tr | -419,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web