Trang chủ505283 • BOM
add
Kirloskar Pneumatic Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.131,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.115,00 ₹ - 1.148,00 ₹
Phạm vi một năm
953,00 ₹ - 1.817,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,71 T INR
Số lượng trung bình
221,19 N
Tỷ số P/E
34,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 T | 20,74% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 29,41% |
Thu nhập ròng | 800,80 Tr | 32,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | 21,98% |
Tổng tài sản | 16,47 T | 18,93% |
Tổng nợ | 5,38 T | 16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 800,80 Tr | 32,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
792