Trang chủ505299 • BOM
add
KPT Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.076,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.055,20 ₹ - 1.055,20 ₹
Phạm vi một năm
425,60 ₹ - 1.360,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T INR
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
24,72
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,70 Tr | 7,42% |
Chi phí hoạt động | 104,87 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | 39,56 Tr | 33,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | 24,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,11 Tr | 23,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,12 Tr | -24,56% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 19,00% |
Tổng nợ | 660,88 Tr | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,56 Tr | 33,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
224