Trang chủ505299 • BOM
add
KPT Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
782,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
704,60 ₹ - 801,90 ₹
Phạm vi một năm
540,90 ₹ - 1.360,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T INR
Số lượng trung bình
3,14 N
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,95 Tr | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 106,17 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 28,64 Tr | 1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | -6,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,08 Tr | 3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,12 Tr | -24,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,64 Tr | 1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
224