Trang chủ505302 • BOM
add
Lakshmi Engineering and Warehousing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.101,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.020,00 ₹ - 2.210,00 ₹
Phạm vi một năm
1.805,00 ₹ - 3.575,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T INR
Số lượng trung bình
54,00
Tỷ số P/E
133,43
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,85 Tr | -24,34% |
Chi phí hoạt động | 32,81 Tr | 80,90% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -134,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,31 | -145,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | -128,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,99 Tr | 35,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,42 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -134,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
133