Trang chủ505302 • BOM
add
Lakshmi Engineering and Warehousing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.200,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.170,20 ₹ - 2.379,80 ₹
Phạm vi một năm
1.805,00 ₹ - 2.787,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T INR
Số lượng trung bình
109,00
Tỷ số P/E
191,77
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,26 Tr | -6,52% |
Chi phí hoạt động | 13,04 Tr | -4,22% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -15,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -9,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 Tr | -6,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,20 Tr | 56,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,44 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -15,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
133