Trang chủ505336 • BOM
add
Harshil Agrotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,13 ₹ - 12,13 ₹
Phạm vi một năm
0,29 ₹ - 13,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T INR
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
60,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,49 Tr | 736,73% |
Chi phí hoạt động | 497,00 N | -66,19% |
Thu nhập ròng | 47,97 Tr | 2.959,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,95 | 265,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,39 Tr | 2.257,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,76 Tr | 65.366,41% |
Tổng tài sản | 630,59 Tr | 269,06% |
Tổng nợ | 19,42 Tr | -67,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,97 Tr | 2.959,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
8