Trang chủ505358 • BOM
add
Integra Engineering India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
243,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
242,70 ₹ - 249,00 ₹
Phạm vi một năm
198,10 ₹ - 328,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T INR
Số lượng trung bình
25,48 N
Tỷ số P/E
56,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,94 Tr | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 122,39 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | 53,08 Tr | 53,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,79 | 28,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,95 Tr | 57,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,10 Tr | 39,69% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 21,82% |
Tổng nợ | 573,64 Tr | 21,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,08 Tr | 53,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
208