Trang chủ505400 • BOM
add
Texmaco Infrastructure & Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,70 ₹ - 123,00 ₹
Phạm vi một năm
85,05 ₹ - 151,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,41 T INR
Số lượng trung bình
31,35 N
Tỷ số P/E
245,47
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,78 Tr | -8,44% |
Chi phí hoạt động | 81,07 Tr | 37,23% |
Thu nhập ròng | 26,34 Tr | 27,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,13 | 39,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,21 Tr | -4.785,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,37 Tr | -9,27% |
Tổng tài sản | 19,28 T | 53,03% |
Tổng nợ | 1,38 T | 177,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,34 Tr | 27,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
30