Trang chủ505504 • BOM
add
GHV Infra Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
796,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
812,30 ₹ - 812,30 ₹
Phạm vi một năm
77,64 ₹ - 812,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 T INR
Số lượng trung bình
103,00
Tỷ số P/E
22,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | — |
Chi phí hoạt động | 11,63 Tr | 1.563,81% |
Thu nhập ròng | 139,82 Tr | 18.164,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,19 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,00 N | 388,33% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 3.690.415,00% |
Tổng nợ | 1,79 T | 22.096,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 137,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,82 Tr | 18.164,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2