Trang chủ505650 • BOM
add
Skyline Millars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,00 ₹ - 22,57 ₹
Phạm vi một năm
14,00 ₹ - 31,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
844,71 Tr INR
Số lượng trung bình
28,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,28 Tr | 608,48% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 215,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,75 N | 100,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,66 Tr | -26,13% |
Tổng tài sản | 260,22 Tr | -4,43% |
Tổng nợ | 15,08 Tr | -38,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 215,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
6