Trang chủ505681 • BOM
add
Bimetal Bearings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
610,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
588,00 ₹ - 609,00 ₹
Phạm vi một năm
470,00 ₹ - 842,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T INR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
20,46
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,14 Tr | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 195,92 Tr | -1,35% |
Thu nhập ròng | 26,35 Tr | -7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,42 Tr | 18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,77 Tr | 2,11% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 1,72% |
Tổng nợ | 540,28 Tr | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,35 Tr | -7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
343