Trang chủ505690 • BOM
add
Brady And Morris Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.754,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.842,50 ₹ - 1.842,50 ₹
Phạm vi một năm
495,15 ₹ - 2.511,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T INR
Số lượng trung bình
471,00
Tỷ số P/E
43,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,24 Tr | 47,03% |
Chi phí hoạt động | 63,56 Tr | 30,82% |
Thu nhập ròng | 24,33 Tr | 26,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | -14,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,61 Tr | 34,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,22 Tr | 124,61% |
Tổng tài sản | 498,01 Tr | 12,27% |
Tổng nợ | 216,41 Tr | -15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,33 Tr | 26,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
62