Trang chủ505690 • BOM
add
Brady And Morris Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.411,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.363,70 ₹ - 2.363,70 ₹
Phạm vi một năm
427,45 ₹ - 2.511,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T INR
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
58,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,60 Tr | 43,82% |
Chi phí hoạt động | 63,37 Tr | 46,00% |
Thu nhập ròng | 24,09 Tr | 35,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | -5,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,47 Tr | 37,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,08 Tr | -62,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,09 Tr | 35,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
62