Trang chủ505710 • BOM
add
Grauer And Weil (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
101,15 ₹ - 104,00 ₹
Phạm vi một năm
58,33 ₹ - 120,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,43 T INR
Số lượng trung bình
393,73 N
Tỷ số P/E
28,95
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 873,20 Tr | 10,67% |
Thu nhập ròng | 376,10 Tr | 0,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,77 | -1,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,10 Tr | -12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 T | 36,11% |
Tổng tài sản | 12,04 T | 20,18% |
Tổng nợ | 3,35 T | 24,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,10 Tr | 0,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
905