Trang chủ505712 • BOM
add
HIM Teknoforge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
198,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
195,10 ₹ - 229,00 ₹
Phạm vi một năm
149,05 ₹ - 273,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T INR
Số lượng trung bình
15,54 N
Tỷ số P/E
19,45
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 386,01 Tr | 19,14% |
Thu nhập ròng | 41,27 Tr | 11,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 3,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,98 Tr | 8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,17 Tr | 7.030,46% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 9,58% |
Tổng nợ | 2,33 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,27 Tr | 11,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.360