Trang chủ505714 • BOM
add
Gabriel India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
492,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
482,05 ₹ - 519,95 ₹
Phạm vi một năm
272,00 ₹ - 559,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,05 T INR
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
31,57
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,17 T | 24,67% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 24,24% |
Thu nhập ròng | 601,11 Tr | 45,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 16,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 859,04 Tr | 27,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 1,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,11 Tr | 45,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
2.416