Trang chủ505726 • BOM
add
IFB Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.375,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.377,00 ₹ - 1.495,15 ₹
Phạm vi một năm
1.020,05 ₹ - 2.359,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
56,56 T INR
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
50,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,70 T | 9,36% |
Chi phí hoạt động | 4,62 T | 6,10% |
Thu nhập ròng | 310,90 Tr | 78,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 63,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,48 | 96,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 723,80 Tr | 32,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | 32,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,90 Tr | 78,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.356