Trang chủ505737 • BOM
add
International Combustion (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
727,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
703,80 ₹ - 735,00 ₹
Phạm vi một năm
703,80 ₹ - 1.538,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T INR
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 598,86 Tr | 0,60% |
Chi phí hoạt động | 315,62 Tr | 18,16% |
Thu nhập ròng | -9,33 Tr | -152,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | -152,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,64 Tr | -72,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,22 Tr | 41,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,33 Tr | -152,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
552