Trang chủ505807 • BOM
add
Rolcon Engineering Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
960,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
912,10 ₹ - 912,10 ₹
Phạm vi một năm
506,00 ₹ - 1.519,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
689,55 Tr INR
Số lượng trung bình
170,00
Tỷ số P/E
16,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,26 Tr | 8,73% |
Chi phí hoạt động | 71,20 Tr | 65,57% |
Thu nhập ròng | 19,76 Tr | 16.297,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,68 Tr | -26,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,02 Tr | 8,11% |
Tổng tài sản | 385,22 Tr | 3,31% |
Tổng nợ | 126,41 Tr | -21,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,97 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,76 Tr | 16.297,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
196