Trang chủ505827 • BOM
add
SNL Bearings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
376,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ₹ - 385,70 ₹
Phạm vi một năm
320,80 ₹ - 514,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T INR
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,10 Tr | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 54,70 Tr | 22,37% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 35,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,28 | 12,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,35 Tr | 13,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,20 Tr | 15,35% |
Tổng tài sản | 750,30 Tr | 12,79% |
Tổng nợ | 71,90 Tr | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 35,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
138