Trang chủ505854 • BOM
add
TRF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
403,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
407,10 ₹ - 419,55 ₹
Phạm vi một năm
238,10 ₹ - 670,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T INR
Số lượng trung bình
2,92 N
Tỷ số P/E
24,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,95 Tr | -16,74% |
Chi phí hoạt động | 227,42 Tr | 15,98% |
Thu nhập ròng | 60,24 Tr | -67,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,42 | -60,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,34 Tr | -10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 66,61% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -6,52% |
Tổng nợ | 2,45 T | -14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,24 Tr | -67,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
464