Trang chủ505 • SGX
add
Asiamedic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
374,04 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,89 Tr | 22,52% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 11,73% |
Thu nhập ròng | 557,04 N | -13,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | -29,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,85 N | 56,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 Tr | 73,57% |
Tổng tài sản | 46,75 Tr | 61,48% |
Tổng nợ | 29,83 Tr | 90,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,04 N | -13,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | 0,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 820,28 N | 146,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 317,55 N | 379,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 Tr | 534,73% |
Dòng tiền tự do | 637,56 N | 238,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web