Trang chủ505 • SGX
add
AsiaMedic Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,24 Tr SGD
Số lượng trung bình
194,89 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 Tr | 22,38% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 10,95% |
Thu nhập ròng | -52,22 N | -116,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | -113,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,29 N | -66,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 Tr | -7,37% |
Tổng tài sản | 28,91 Tr | 15,17% |
Tổng nợ | 15,75 Tr | 16,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,22 N | -116,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,33 N | -120,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,44 N | -7,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,83 N | 115,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -762,94 N | -68,05% |
Dòng tiền tự do | -277,98 N | -173,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web