Trang chủ506076 • BOM
add
Grindwell Norton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.498,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.491,00 ₹ - 1.600,00 ₹
Phạm vi một năm
1.360,05 ₹ - 2.959,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
173,00 T INR
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
46,88
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 T | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | 7,94% |
Thu nhập ròng | 868,22 Tr | -5,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | -11,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,84 | -6,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -7,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | 5,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 868,22 Tr | -5,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
2.524