Trang chủ506079 • BOM
add
Lakshmi Precision Screws Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,19 ₹ - 6,19 ₹
Phạm vi một năm
4,18 ₹ - 7,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,63 Tr INR
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | -30,94% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | -24,43% |
Thu nhập ròng | -399,77 Tr | -23,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,45 | -79,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,06 Tr | -83,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,48 Tr | -51,15% |
Tổng tài sản | 4,62 T | -5,34% |
Tổng nợ | 4,36 T | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -399,77 Tr | -23,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,83 Tr | -60,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,65 Tr | 108,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -350,46 Tr | 23,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,98 Tr | -262,37% |
Dòng tiền tự do | -24,81 Tr | -109,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.095