Trang chủ506122 • BOM
add
Kairosoft AI Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
153,00 ₹
Phạm vi một năm
152,00 ₹ - 347,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
180,99 Tr INR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 Tr | 132,95% |
Chi phí hoạt động | 44,16 Tr | 527,90% |
Thu nhập ròng | -37,94 Tr | 23,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -964,56 | -330,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,15 Tr | -114,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,02 Tr | 3.331,04% |
Tổng tài sản | 433,78 Tr | 86,02% |
Tổng nợ | 34,60 Tr | 33,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,94 Tr | 23,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8