Trang chủ506128 • BOM
add
Parnax Lab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,20 ₹ - 102,20 ₹
Phạm vi một năm
81,00 ₹ - 193,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T INR
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,39 Tr | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 179,52 Tr | 21,31% |
Thu nhập ròng | 29,20 Tr | 30,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 23,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,49 Tr | 17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,81 Tr | 485,61% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 0,56% |
Tổng nợ | 1,07 T | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,20 Tr | 30,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
12