Trang chủ506128 • BOM
add
Parnax Lab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
152,00 ₹ - 166,00 ₹
Phạm vi một năm
80,00 ₹ - 193,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T INR
Số lượng trung bình
38,55 N
Tỷ số P/E
15,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,63 Tr | 13,50% |
Chi phí hoạt động | 184,00 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | 34,08 Tr | 82,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 60,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,90 Tr | 37,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,76 Tr | -25,20% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 14,28% |
Tổng nợ | 1,01 T | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,08 Tr | 82,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
12