Trang chủ506180 • BOM
add
Emergent Industrial Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
694,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
659,45 ₹ - 728,85 ₹
Phạm vi một năm
106,00 ₹ - 990,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T INR
Số lượng trung bình
181,00
Tỷ số P/E
88,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,46 Tr | -90,95% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | -97,58% |
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | -91,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -6,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | -101,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,48 Tr | -47,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | -91,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
17