Trang chủ506184 • BOM
add
Kanani Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,16 ₹ - 2,29 ₹
Phạm vi một năm
1,59 ₹ - 3,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
429,40 Tr INR
Số lượng trung bình
289,69 N
Tỷ số P/E
40,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,65 Tr | -5,97% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 1.016,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 1.071,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 Tr | 502,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,29 Tr | -65,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 1.016,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
4