Trang chủ506194 • BOM
add
Arihant Superstructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
369,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
356,00 ₹ - 376,65 ₹
Phạm vi một năm
263,85 ₹ - 555,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,02 T INR
Số lượng trung bình
1,85 N
Tỷ số P/E
35,32
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 26,45% |
Chi phí hoạt động | 300,36 Tr | 35,16% |
Thu nhập ròng | 209,28 Tr | 86,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,88 | 47,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,80 Tr | 63,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,49 Tr | -41,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,28 Tr | 86,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
121