Trang chủ506248 • BOM
add
Amines and Plasticizers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
317,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
323,00 ₹ - 340,55 ₹
Phạm vi một năm
121,10 ₹ - 359,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,84 T INR
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
44,61
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 292,87 Tr | -4,37% |
Thu nhập ròng | 86,59 Tr | 9,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | 9,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,38 Tr | 4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,31 Tr | 328,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,59 Tr | 9,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
260