Trang chủ506401 • BOM
add
Deepak Nitrite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.971,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.952,10 ₹ - 1.990,00 ₹
Phạm vi một năm
1.780,50 ₹ - 3.168,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
268,01 T INR
Số lượng trung bình
23,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,80 T | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 65,40% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | -20,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | -22,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,84 | -35,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | -3,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,14 T | 56,92% |
Tổng tài sản | 77,18 T | 26,60% |
Tổng nợ | 22,93 T | 80,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | -20,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.720