Trang chủ506414 • BOM
add
Fermenta Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
383,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
375,35 ₹ - 375,50 ₹
Phạm vi một năm
219,00 ₹ - 449,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 T INR
Số lượng trung bình
21,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 43,67% |
Chi phí hoạt động | 277,21 Tr | -25,01% |
Thu nhập ròng | 343,90 Tr | 595,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,59 | 444,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,26 Tr | 729,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,59 Tr | 18,11% |
Tổng tài sản | 6,14 T | 12,17% |
Tổng nợ | 2,56 T | -2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,90 Tr | 595,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
606