Trang chủ506480 • BOM
add
Gocl Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
416,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
409,60 ₹ - 426,80 ₹
Phạm vi một năm
330,00 ₹ - 640,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,88 T INR
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
28,84
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 530,70 Tr | 7,73% |
Thu nhập ròng | 362,50 Tr | 198,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,80 | 237,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,31 Tr | -148,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,13 Tr | -30,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,50 Tr | 198,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
218