Trang chủ506520 • BOM
add
Jayshree Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,21 ₹ - 8,50 ₹
Phạm vi một năm
6,80 ₹ - 12,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
242,53 Tr INR
Số lượng trung bình
32,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,10 Tr | 24,41% |
Chi phí hoạt động | 6,10 Tr | -76,90% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 95,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,80 | 96,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | 91,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,90 Tr | 425,35% |
Tổng tài sản | 181,10 Tr | 2,09% |
Tổng nợ | 79,50 Tr | 8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 95,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
8