Trang chủ506520 • BOM
add
Jayshree Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,80 ₹ - 8,24 ₹
Phạm vi một năm
6,80 ₹ - 12,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
234,61 Tr INR
Số lượng trung bình
19,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,06 Tr | 24,30% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | -86,17% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 95,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,71 | 96,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 92,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,61 Tr | 57,85% |
Tổng tài sản | 181,15 Tr | 2,12% |
Tổng nợ | 79,54 Tr | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 95,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
10