Trang chủ506525 • BOM
add
Kanoria Chemicals and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
86,57 ₹ - 89,80 ₹
Phạm vi một năm
73,77 ₹ - 177,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T INR
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 18,13% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 7,03% |
Thu nhập ròng | -78,30 Tr | 52,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 | 60,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,80 Tr | 502,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,60 Tr | -31,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,30 Tr | 52,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
382