Trang chủ506532 • BOM
add
Nitta Gelatin India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
791,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
736,60 ₹ - 796,00 ₹
Phạm vi một năm
640,00 ₹ - 988,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T INR
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 512,72 Tr | 49,05% |
Thu nhập ròng | 196,28 Tr | 40,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | 36,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,28 Tr | 42,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 321,91% |
Tổng tài sản | 5,15 T | 21,84% |
Tổng nợ | 860,38 Tr | 18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,28 Tr | 40,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
461