Trang chủ506579 • BOM
add
AG Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
189,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
181,05 ₹ - 195,70 ₹
Phạm vi một năm
162,30 ₹ - 234,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T INR
Số lượng trung bình
12,76 N
Tỷ số P/E
30,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,32 Tr | 110,75% |
Chi phí hoạt động | 73,48 Tr | 105,73% |
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | 104,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -60,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,98 Tr | 110,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,35 Tr | -24,43% |
Tổng tài sản | 3,27 T | -63,53% |
Tổng nợ | 310,72 Tr | -86,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | 104,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
11