Trang chủ506597 • BOM
add
Amal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.063,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.028,00 ₹ - 1.095,00 ₹
Phạm vi một năm
295,50 ₹ - 1.148,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,92 T INR
Số lượng trung bình
53,99 N
Tỷ số P/E
33,77
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,05 Tr | 130,70% |
Chi phí hoạt động | 62,79 Tr | 14,52% |
Thu nhập ròng | 94,03 Tr | 2.005,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,88 | 811,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,91 Tr | 278,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,40 Tr | 1.816,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,03 Tr | 2.005,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
31