Trang chủ506597 • BOM
add
Amal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
545,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
518,20 ₹ - 572,70 ₹
Phạm vi một năm
295,50 ₹ - 830,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T INR
Số lượng trung bình
8,55 N
Tỷ số P/E
23,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,58 Tr | 83,69% |
Chi phí hoạt động | 66,38 Tr | 18,73% |
Thu nhập ròng | 67,78 Tr | 1.714,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,40 | 888,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,59 Tr | 159,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,40 Tr | 1.816,99% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 14,29% |
Tổng nợ | 224,48 Tr | -38,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,78 Tr | 1.714,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
31