Trang chủ506597 • BOM
add
Amal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
436,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
421,00 ₹ - 454,70 ₹
Phạm vi một năm
295,50 ₹ - 488,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T INR
Số lượng trung bình
26,17 N
Tỷ số P/E
60,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,59 Tr | 35,38% |
Chi phí hoạt động | 55,32 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | 55,27 Tr | 222,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,39 | 138,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,34 Tr | 80,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 Tr | -71,71% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -11,24% |
Tổng nợ | 268,94 Tr | -44,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,27 Tr | 222,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
31