Trang chủ506618 • BOM
add
Punjab Chemicals and Crop Protection Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.075,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.012,20 ₹ - 1.076,85 ₹
Phạm vi một năm
669,55 ₹ - 1.575,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 T INR
Số lượng trung bình
3,24 N
Tỷ số P/E
37,18
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 689,90 Tr | 35,35% |
Thu nhập ròng | 70,50 Tr | 192,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 182,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,90 Tr | 107,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,80 Tr | 49,37% |
Tổng tài sản | 8,01 T | 25,13% |
Tổng nợ | 4,36 T | 40,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,50 Tr | 192,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.215